|
iPhone 11
|
iPhone 11 Pro Max
|
MÀN HÌNH |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
OLED |
Độ phân giải |
828 x 1792 Pixels |
1242 x 2688 Pixels |
Màn hình rộng |
6.1" |
6.5" |
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) |
Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) |
CAMERA SAU |
Độ phân giải |
2 camera 12 MP |
3 camera 12 MP |
Quay phim |
4K 2160p@60fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@24fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps |
4K 2160p@60fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@24fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps |
Đèn Flash |
3 đèn LED 2 tông màu |
4 đèn LED 2 tông màu |
Tính năng |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
CAMERA TRƯỚC |
Độ phân giải |
12 MP |
12 MP |
Videocall |
Có |
Có |
Tính năng |
Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion) |
Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion) |
HỆ ĐIỀU HÀNH & CPU |
Hệ điều hành |
iOS 13 |
iOS 13 |
Chip xử lý (CPU) |
Apple A13 Bionic 6 nhân |
Apple A13 Bionic 6 nhân |
Tốc độ CPU |
2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) |
Apple GPU 4 nhân |
Apple GPU 4 nhân |
BỘ NHỚ & LƯU TRỮ |
RAM |
4 GB |
4 GB |
Bộ nhớ trong |
64 GB | 128 GB | 256 GB |
64 GB | 256 GB | 512 GB |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
KẾT NỐI |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
Hỗ trợ 4G |
SIM |
1 Nano SIM & 1 eSIM (hoặc 2 Nano SIM), Hỗ trợ 4G |
1 Nano SIM & 1 eSIM (hoặc 2 Nano SIM), Hỗ trợ 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GPS |
GLONASS, BDS, A-GPS |
GLONASS, BDS, A-GPS |
Bluetooth |
A2DP, LE |
A2DP, LE |
Cổng kết nối/sạc |
Lightning |
Lightning |
Jack tai nghe |
Lightning |
Lightning |
Kết nối khác |
NFC, OTG |
NFC, OTG |
THIẾT KẾ & TRỌNG LƯỢNG |
Thiết kế |
Nguyên khối |
Nguyên khối |
Chất liệu |
Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực |
Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước |
Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm |
Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm |
Trọng lượng |
194 g |
226 g |
PIN & SẠC |
Loại pin |
Li-Ion |
Li-Ion |
Dung lượng pin |
3110 mAh |
3969 mAh |
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh, Sạc không dây, Tiết kiệm pin |
Sạc pin nhanh, Sạc không dây, Tiết kiệm pin |
TIỆN ÍCH |
Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Tính năng đặc biệt |
Âm thanh Dolby Audio, Đèn pin, Kháng nước, kháng bụi, Apple Pay |
Âm thanh Dolby Audio, Đèn pin, Kháng nước, kháng bụi, Apple Pay |
Ghi âm |
Có (microphone chuyên dụng chống ồn) |
Có (microphone chuyên dụng chống ồn) |
Radio |
Không |
Không |
Xem phim |
H.264(MPEG4-AVC) |
H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc |
Lossless, FLAC, AAC, MP3 |
Lossless, FLAC, AAC, MP3 |
THÔNG TIN KHÁC |
Thời điểm công bố |
10/2019 |
10/2019 |
Thời điểm ra mắt |
11/2019 |
11/2019 |