Cả iPhone 13 Pro cũ và iPhone 14 Plus cũ đều là những chiếc smartphone nằm trong phân khúc giá từ 15 triệu đồng tại Phúc Khang Mobile, đây cũng là những sản phẩm rất được người dùng quan tâm săn đón. Tuy nhiên, ở hiện tại thì hai mẫu iPhone này lại khiến người dùng băn khoăn, khó đưa ra được lựa chọn, do mức giá của chúng chỉ cách nhau tầm 300K mà thôi.
Vậy đâu mới thực sự là 'chân ái' dành cho bạn? Hãy cùng mình tiến hành so sánh iPhone 13 Pro và iPhone 14 Plus, để có thể tìm ra được chiếc smartphone phù hợp nhất dành cho bạn.
So sánh iPhone 13 Pro và iPhone 14 Plus: Tổng quan ngoại hình cứ là 'duyệt'
Thứ đầu tiên khiến cho chúng ta có đưa ra quyết định lựa chọn hay không chính là ngoại hình của sản phẩm. Nhìn chung, cả hai mẫu iPhone này đều có độ hoàn thiện cao, với thiết kế sang trọng và 'chuẩn gu' của bất kỳ của người dùng 2023.
Tuy nhiên, chúng vẫn sẽ có sự khác biệt về mặt ngoại hình, điều này phần nào có thể được thấy rõ qua bảng so sánh dưới đây:
Tiêu chí so sánh | iPhone 13 Pro | iPhone 14 Plus |
---|---|---|
Thiết kế | Cạnh vát phẳng vuông vức, bo cong các góc | Cạnh vát phẳng vuông vức, bo cong các góc |
Kích thước tổng thể |
- Chiều cao: 146.7 mm (5.78 inch) - Chiều rộng: 71.5 mm (2.81 inch) - Độ dày: 7.7 mm (0.3 inch) |
- Chiều cao: 160.8 mm (6.33 inch) - Chiều rộng: 78.1 mm (3.07 inch) - Độ dày: 7.8 mm (0.31 inch) |
Kích thước màn hình | 6.1 inch | 6.7 inch |
Trọng lượng | 204 g | 203 g |
Chất liệu |
- Khung viền: Thép không gỉ - Mặt trước: Kính cường lực - Mặt sau: Kính cường lực |
- Khung viền: Nhôm - Mặt trước: Kính cường lực - Mặt sau: Kính cường lực |
Màu sắc | Graphite, Gold, Silver, Sierra Blue, Alpine Green | Midnight, Purple, Starlight, Blue, Red, Yellow |
Như vậy, về vẻ ngoài thì cả hai phiên bản đều có phong cách thiết kế giống nhau, nhưng nếu xét về mặt tổng thể thiết kế thì lại khác nhau đến '90%'. Cụ thể:
Về trọng lượng
Dù có kích thước tổng thể nhỏ hơn iPhone 14 Plus, nhưng do được hoàn thiện thì khung viền thép không gỉ nên trọng lượng của iPhone 13 Pro cao hơn. Tuy nhiên, sự chêch lệch này chỉ có 1 gram, nên sẽ không có sự khác biệt giữa hai phiên bản trong cảm giác cầm nắm.
Về chất liệu
Khung thép không gỉ của iPhone 13 Pro sẽ có sự bền bỉ và chắc chắn hơn so với khung nhôm của iPhone 14 Plus. Kính cường lực Gorilla ở mặt trước và sau được trang bị trên cả hai mẫu cho khả năng chịu lực tốt. Hơn nữa, mặt kính trước của cả hai đều được phủ thêm lớp Oleophobic, giúp hạn chế bám bẩn, mồ hôi và dấu vân tay.
Về màu sắc
Mỗi phiên bản đều có màu sắc đa dạng và sang trọng, đáp ứng tốt thị hiếu của người dùng. Tuy nhiên, màu sắc trên iPhone 14 Plus được đánh giá là phù hợp với giới trẻ năng động, còn màu sắc iPhone 13 Pro lại phù hợp hơn với những người kinh doanh và thành công.
So sánh màn hình iPhone 13 Pro và iPhone 14 Plus
Tiêu chí so sánh | iPhone 13 Pro | iPhone 14 Plus |
---|---|---|
Công nghệ | Super Retina XDR OLED | Super Retina XDR OLED |
Độ phân giải | 1170 x 2532 pixels | 1284 x 2778 pixels |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi | 458 ppi |
Độ sáng trung bình | 1000 nits | 800 nits |
Độ sáng tối đa | 1200 nits | 1200 nits |
Tốc độ làm mới | Tần số quét 120Hz | Tần số quét 60Hz |
Qua bảng so sáng trên ta có thể thấy, iPhone 14 Plus và iPhone 13 Pro đều được trang bị công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED, đạt độ sáng tối đa 1200 nits và mật độ điểm ảnh khá tương đồng - 458 ppi so với 460 ppi, đem lại chất lượng hiển thị hình ảnh sắc nét, với màu sắc chân thực và sống động.
Hơn nữa, cả hai đều được tích hợp công nghệ True Tone có khả năng đo lường ánh sáng và nhiệt độ ở môi trường xung quanh một cách tự động, giúp người dùng có thể hạn chế tình trạng nhức mỏi mắt khi sử dụng máy.
Mặc dù vậy, cả hai phiên bản này lại có sự khác nhau về độ phân giải màn hình. Tuy nhiên, do kích thước màn hình iPhone 14 Plus lớn hơn, nên trong thực tế sử dụng thì sự khác biệt này là gần như không có.
Ngoài ra, với độ sáng trung bình và tần số quét lớn hơn, iPhone 13 Pro sẽ cho phép bạn sử dụng thiết bị dưới điều kiện ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp dễ dàng hơn, cũng như mang đến sự mượt mà hơn khi thao tác trên màn hình iPhone.
So sánh camera iPhone 13 Pro và iPhone 14 Plus
Hệ thống camera cũng là một tiêu chí quan trọng không thể bỏ qua khi so sánh hai mẫu iPhone này. Hơn nữa, đây cũng là nơi thể hiện rõ nét nhất sự khác biệt về mặt ngoại hình giữa hai phiên bản.
Tiêu chí so sánh | iPhone 13 Pro | iPhone 14 Plus |
---|---|---|
Camera trước | Cảm biến 12MP, khẩu độ f/2.2 | Cảm biến 12MP, khẩu độ f/1.9 |
Camera sau |
- Camera chính 12MP, khẩu độ f/1.5 - Camera góc siêu rộng 12MP, khẩu độ f/1.8 - Camera tele 12MP, khẩu độ f/2.8 |
- Camera chính 12MP, khẩu độ f/1.5 - Camera góc siêu rộng 12MP, khẩu độ f/2.4 |
Camera trước
Tương tự như thiết kế, camera trước iPhone 13 Pro và iPhone 14 Plus đều có kích thước cảm biến giống nhau - 12MP. Nhưng khẩu độ camera trước iPhone 14 Plus lại lớn hơn - f/1.9, cho phép ống kính thu sáng tốt hơn.
Camera selfie của cả hai phiên bản cũng được tích hợp các công nghệ hiện đại tương tự nhau như SL 3D, HDR,.... Điểm khác biệt về camera trước của hai phiên bản này đến từ tính năng Cinematic mode (4K@30fps) trên 14 Plus.
Camera sau
Là phiên bản Pro cao cấp, nên dù là được sinh trước nhưng hệ thống camera sau iPhone 13 Pro vẫn 'vượt trội' hơn khi so với iPhone 14 Plus, từ thông số kỹ thuật cho đến các tính năng hiện đại.
Tuy nhiên, Apple cũng đã bổ sung thêm một số tính năng mới cho phiên bản Plus như: Photonic Engine (giúp nâng cao chất lượng hình ảnh chụp trong điều kiện thiếu sáng), chế độ quay chụp chuẩn điện ảnh cho chất lượng 4K sắc nét chế độ hành động (Action Mode) chống rung hiệu quả,... cho phép người dùng có thể tạo ra những bức ảnh và thước phim không hề thua kém bản Pro cao cấp.
So sánh hiệu suất iPhone 13 Pro và iPhone 14 Plus: Phải nói là 'vô đối'
Tiêu chí so sánh | iPhone 13 Pro | iPhone 14 Plus |
---|---|---|
RAM | 6GB | 6GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB và 1TB | 128GB, 256GB và 512GB |
Chipset |
- Apple A15 Bionic (5 nm) - GPU 5 nhân - CPU 6 nhân |
- Apple A15 Bionic (5 nm) - GPU 5 nhân - CPU 6 nhân |
Dù khác biệt về 'thời đại', nhưng cả hai phiên bản đều được Táo khuyết trang bị chip Apple A15 Bionic. Tuy nhiên, bộ vi xử lý A15 của iPhone 14 Plus đã được cải tiến 'mạnh mẽ' hơn so với iPhone 13 Pro, cho hiệu suất xử lý cao hơn khoảng 18%.
GPU và CPU của hai máy là tương đương nhau, cho khả năng chạy đa nhiệm mượt mà, cũng như giúp nâng cao hiệu suất cho người sử dụng. Hơn nữa, cả hai đều sử dụng RAM 6GB, kết hợp cùng chip A15 và hệ điều hành iOS, giúp đáp ứng tốt các tác vụ hằng ngày từ nhẹ đến nặng.
Cả hải mẫu điện thoại thông minh này đều được nhà Táo trang bị các tùy chọn 128GB, 256GB và 512GB. Tuy nhiên, do là phiên bản Pro nên iPhone 13 Pro được bổ sung thêm tùy chọn 1TB.
So sánh pin iPhone 13 Pro và iPhone 14 Plus
Tiêu chí so sánh | iPhone 13 Pro | iPhone 14 Plus |
---|---|---|
Dung lượng | 3095 mAh | 4323 mAh |
Thời lượng pin |
- 14 giờ xem video - 75 giờ nghe nhạc - 22 giờ đàm thoại - 8 giờ sử dụng liên tục |
- 20 giờ xem video - 95 giờ nghe nhạc - 30 giờ đàm thoại - 10 giờ sử dụng liên tục |
Thời gian sạc đầy | Hơn 1 giờ | Hơn 1 giờ |
Công nghệ sạc |
- MagSafe 15W - Lightning 20W |
- MagSafe 15W - Lightning 20W |
Lưu ý: Những con số trên chỉ là để tham khảo, vì thời lượng sử dụng pin thực tế của iPhone 14 Plus và iPhone 13 Pro có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: cách sử dụng, cài đặt và ứng dụng đang chạy trên thiết bị.
Nhìn chung, cả dung lương pin và thời gian sử dụng của iPhone 14 Plus đều vượt trội hơn đáng kể so với iPhone 13 Pro. Tuy nhiên, cả hai thiết bị đều đủ sức đáp ứng nhu cầu sử dụng liên tục cả ngày dài của bạn.
So sánh tính năng iPhone 14 Plus và iPhone 13 Pro
Cả hai chiếc iPhone này đều hỗ trợ cập nhật lên phiên bản iOS mới nhất, nên dù là lựa chọn sản phẩm nào thì bạn đều được trải nghiệm những tính năng thú vị mới của Apple.
Tuy nhiên, có hai tính năng đặc biệt trên bản 14 Plus mà 13 Pro không có là: Kết nối vệ tinh và Phát hiện sự cố va chạm. Điểm đáng tiếc là cả hai tính năng an toàn này hiện chưa khả dụng tại Việt Nam.
So sánh công nghệ kết nối của iPhone 14 Plus và iPhone 13 Pro
Trong khi iPhone 13 Pro chỉ được trang bị modem Snapdragon X60, thì iPhone 14 Plus lại sử dụng modem Snapdragon X65 - đây là phiên bản cải tiến của X60, giúp cho thiết bị truy cập mạng 5G nhanh hơn và tiết kiệm năng lượng tối ưu hơn.
Điều này có nghĩa là iPhone 14 Plus có khả năng kết nối 5G nhanh hơn và tiêu thụ ít năng lượng hơn so với iPhone 13 Pro . Cải tiến này giúp người dùng trải nghiệm mạng 5G tốt hơn và kéo dài thời lượng pin của thiết bị.
So sánh giá thành iPhone 13 Pro cũ và iPhone 14 Plus cũ tại Phúc Khang Mobile
Dung lượng | iPhone 13 Pro | iPhone 14 Plus |
---|---|---|
128GB |
- Máy 98%: 15.450.000 đ- Máy 99%: 16.650.000 đ - Máy 99% (LL/A): 17.150.000 đ |
- Máy 98%: 15.150.000 đ- Máy 99%: 16.350.000 đ - Máy 99% (LL/A): 16.350.000 đ |
256GB |
- Máy 98%: 16.850.000 đ - Máy 99%: 18.050.000 đ - Máy 99% (LL/A): 19.050.000 đ |
- Máy 98%: 17.150.000 đ - Máy 99%: 18.350.000 đ - Máy 99% (LL/A): 18.350.000 đ |
512GB |
- Máy 98%: 18.350.000 đ- Máy 99%: 19.250.000 đ |
Vui lòng gọi |
1TB | Vui lòng gọi | Vui lòng gọi |
Giá hiện tại chỉ tính tới 08/09/2023 |
Như vậy, iPhone 14 Plus hiện có giá bán tốt hơn so với iPhone 13 Pro ở phiên bản 128GB, nhưng lại cao hơn ở bản 256GB và hiện không có hàng ở các dung lượng lớn hơn.
Bạn phù hợp với iPhone 14 Plus hay iPhone 13 Pro
Qua các tiêu chí so sánh như trên, chúng ta có thể thấy mỗi phiên bản đều có những điểm riêng. Chính vì thế, việc lựa chọn iPhone 14 Plus hay iPhone 13 Pro sẽ phụ thuộc chủ yếu vào sở thích cùng nhu cầu sử dụng của mỗi người.
Trong đó:
- Chọn iPhone 14 Plus: Nếu bạn thích chiếc smartphone có trọng lượng nhẹ, thường xuyên chụp ảnh sống ảo và cần cấu hình mạnh để tải các ứng dụng đồ họa nặng hay tác vụ đa nhiệm mượt mà.
- Chọn iPhone 13 Pro: Nếu bạn ưu tiên sự sang trọng và bền bỉ, muốn nâng cao chất lượng hình ảnh và có nhu cầu lưu trữ lớn với phiên bản 1TB.