1. Chọn số tháng trả góp
2. Chọn trả trước
3. Bảng tính thông tin trả góp tham khảo
Giấy tờ cần có: Căn cước công dân (CCCD) - Đối với khách dưới 20 tuổi cần thêm Bằng Lái Xe (BLX) hoặc thẻ Sinh Viên.
Công ty tài chính | |
Giá máy gốc | |
Trả trước | |
Kỳ hạn | |
Số tiền trả hàng tháng | |
Giá máy sau trả góp | |
Chênh lệch với mua trả thẳng | |
Chat với tư vấn viên | CHAT VỚI TƯ VẤN VIÊN (ZALO) |
Lưu ý: Bảng tính chỉ mang tính chất tham khảo, bạn có thể xem chính xác ở "BẢNG TÍNH" phía dưới, HOẶC liên hệ Hotline (084) 039.365.3333 (Zalo) để được tư vấn !
Lưu ý: Số tiền thực tế có thể lệch 10.000 - 100.000đ/tháng tùy vào hồ sơ thực tế của khách hàng
Lưu ý: Bảng Tính mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Hotline (084) 039.365.3333 (Zalo) để được tư vấn chính xác !
Giấy tờ cần có: Căn cước công dân (CCCD) - Khách Hàng dưới 20 tuổi cần thêm Bằng Lái Xe (BLX) hoặc thẻ Sinh Viên.
Duyệt ngay ở cửa hàng: HOME CREDIT - Duyệt hồ sơ trong vòng 15 phút - Người mua phải trên 18 Tuổi (Cả ngày tháng).
Thông tin của bạn
CHÚ Ý: Hiện tại nhà KHANG chỉ hỗ trợ TRẢ GÓP với khách tới SHOP ở HCM để làm thủ tục trả góp, Khách Hàng ở TỈNH vui lòng liên hệ Hotline (084) 039.365.3333 (Zalo) để được tư vấn !
Chọn cửa hàng tới TRẢ GÓP
1. Ngân hàng hỗ trợ
2. Loại thẻ hỗ trợ
3. Chọn gói trả góp
Tháng trả góp | 6 Tháng | 9 Tháng | 12 Tháng |
Giá máy gốc | |||
Góp mỗi tháng | |||
Phí chuyển đổi trả góp | |||
Giá máy sau trả góp | |||
Chênh lệch với mua trả thẳng | |||
Chọn gói | Chọn gói | Chọn gói | |
Chát với tư vấn viên | CHAT VỚI TƯ VẤN VIÊN (ZALO) |
Lưu ý: Số tiền thực tế có thể lệch 10.000 - 50.000đ/tháng
Ngân hàng | 3 Tháng | 6 Tháng | 9 Tháng | 12 Tháng |
---|---|---|---|---|
Sacombank | 5.9% | 7.9% | ||
Shinhan | 6.4% | 7.4% | 8.4% | |
ACB | 4.0% | 5.9% | 6.9% | 7.9% |
HSBC | 4.5% | 6.4% | 7.4% | 8.4% |
VIB | 4.0% | 5.9% | 6.9% | 7.9% |
SeABank | 4.0% | 5.9% | 6.9% | 7.9% |
Maritimebank (*) | 4.0% | 5.9% | 6.9% | 7.9% |
Standard Chartered | 4.5% | 6.4% | 7.4% | 8.4% |
SCB | 4.0% | 5.9% | 6.9% | 7.9% |
Citibank | 4.5% | 6.4% | 7.4% | 8.4% |
FE Credit | 4.0% | 5.9% | 6.9% | 7.9% |
Nam Á | 4.0% | 5.9% | 6.9% | 7.9% |
OCB | 4.0% | 5.9% | 6.9% | 7.9% |
TP Bank | 4.0% | 5.9% | 6.9% | 7.9% |
SHB | 4.0% | 5.9% | 6.9% | 7.9% |
BIDV | 4.0% | 5.9% | 6.9% | 7.9% |
Kiên Long | 4.0% | 5.9% | 6.9% | 8.9% |
Eximbank | 4.0% | 5.9% | 6.9% | 8.9% |
Techcombank (*) | 4.0% | 5.9% | 6.9% | 8.9% |
VP Bank | 4.0% | 5.9% | 9.9% | 10.9% |
Vietcombank | 4.0% | 5.9% | 6.9% | 8.9% |
MBbank | 4.0% | 5.9% | 6.9% | 7.9% |
Lưu ý: (*) Đối với Maritimebank: Theo quy định của Maritimebank, ngân hàng sẽ thu chủ thẻ 3% phí quản lý trả góp trên giá trị giao dịch.
(*) Đối với Techcombank: Theo quy định của Techcombank, ngân hàng sẽ thu chủ thẻ phí chuyển đổi giao dịch trả góp là 1.1%*Giá trị giao dịch (đã bao gồm VAT, tối thiểu 100.000VNĐ/1 giao dịch). (>9,1tr=> tính 1.1%)
Thông tin của bạn
Chọn cách thức nhận hàng